米櫃 読み方 搜尋引擎推薦回答

米櫃とは- 日文字典 - Mazii

めしびつ。 いびつ。 飯櫃. いびつ. 〔「いひびつ(飯櫃)」の転〕 ...

thùng gạo; người trụ cột nuôi cả gia đình - 米櫃| こめびつ - Mazii

米櫃 volumn. add image. こめびつ. play ko/mebitsu‾. ☆ Danh từ. ◇ Thùng gạo; người trụ cột nuôi cả ... 米櫃とは? icon. 登入查看說明. 米櫃實際使用.

熱門搜尋網頁

免責聲明

本網站所有資料僅供參考,如使用者依本資料交易發生交易損失需自行負責,本網站對資料內容錯誤﹑更新延誤不負任何責任。